Có 1 kết quả:

儀狀 nghi trạng

1/1

Từ điển trích dẫn

1. Nghi dong hình trạng. ☆Tương tự: “nghi dong” 儀容, “nghi thái” 儀態.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như Nghi dung 儀容, Nghi thái 儀態.

Bình luận 0